- Từ điển Pháp - Việt
Embroussaillé
Tính từ
Có nhiều bụi rậm, rậm rạp
(nghĩa bóng) rối bù, rối rắm
- Cheveux embroussaillés
- tóc rối bù
- Un roman embroussaillé
- một cuốn tiểu thuyết rối rắm
Xem thêm các từ khác
-
Embrumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ sương mù, mù sương 1.2 (nghĩa bóng) làm cho tối sầm lại Ngoại động từ Phủ sương... -
Embrun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thường số nhiều) đám bụi nước (do sóng bắn lên) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trời... -
Embrunir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu nâu; làm sẫm lại Ngoại động từ Nhuộm màu nâu; làm sẫm lại embrumer 2 2 -
Embryocardie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) nhịp tim thai Danh từ giống cái (y học) nhịp tim thai -
Embryogénie
Danh từ giống cái (sinh vật học) quá trình phát triển phôi -
Embryologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi học Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi học -
Embryologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ embryologie embryologie -
Embryologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sinh vật học) nhà phôi học Danh từ (sinh vật học) nhà phôi học -
Embryologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sinh vật học) nhà phôi học Danh từ (sinh vật học) nhà phôi học -
Embryome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u phôi Danh từ giống đực (y học) u phôi -
Embryon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phôi 1.2 (nghĩa bóng) mầm mống Danh từ giống đực (sinh vật học) phôi (nghĩa... -
Embryonnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem embryon 1 1.2 (nghĩa bóng) phôi thai Tính từ Xem embryon 1 Sac embryonnaire (thực vật học) túi phôi (nghĩa... -
Embryopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phôi Danh từ giống cái (y học) bệnh phôi -
Embryotome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao cắt thai Danh từ giống đực (y học) dao cắt thai -
Embryotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt thai Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt thai -
Embryotomique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ embryotomie embryotomie -
Embryotrophe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất dưỡng thai Danh từ giống đực (y học) chất dưỡng thai -
Embryotrophique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưỡng thai Tính từ Dưỡng thai -
Embrèvement
Danh từ giống đực Mộng xiên (ghép đồ gỗ)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
