- Từ điển Pháp - Việt
Dynamisation
Xem thêm các từ khác
-
Dynamiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) kích hoạt Ngoại động từ (y học) kích hoạt -
Dynamisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết động lực 1.2 Tính năng động 1.3 Phản nghĩa Mécanisme; statisme. Mollesse,... -
Dynamiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết động lực Tính từ dynamisme 1 1 Danh từ (triết học) người... -
Dynamitage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổ đinamit, sự nổ mìn Danh từ giống đực Sự nổ đinamit, sự nổ mìn -
Dynamite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamit (thuốc nổ) Danh từ giống cái Đinamit (thuốc nổ) -
Dynamite-gomme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamit-gôm Danh từ giống cái Đinamit-gôm -
Dynamiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nổ đinamit, nổ mìn Ngoại động từ Nổ đinamit, nổ mìn -
Dynamiterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng chế đinamit Danh từ giống cái Xưởng chế đinamit -
Dynamiteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu sát bằng đinamit, kẻ mưu phá bằng đinamit 1.2 Người nổ đinamit 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Dynamiteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mưu sát bằng đinamit, kẻ mưu phá bằng đinamit 1.2 Người nổ đinamit 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người... -
Dynamitier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ chế đinamit Danh từ giống đực Thợ chế đinamit -
Dynamo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinamô, máy phát điện Danh từ giống cái Đinamô, máy phát điện -
Dynamographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lực ký Danh từ giống đực (sinh vật học) lực ký -
Dynamogène
Tính từ (sinh vật học) tạo lực Aliment dynamogène thức ăn tạo lực -
Dynamogénique
Tính từ Như dynamogène -
Dynamologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lực học 1.2 Sách lực học Danh từ giống cái Lực học Sách lực học -
Dynamophare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đèn điện xe đạp Danh từ giống đực Đèn điện xe đạp -
Dynamophore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) tăng sức Tính từ (sinh vật học) tăng sức Aliment dynamophore thức ăn tăng sức -
Dynamoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) đinamôtơ Danh từ giống đực (cơ học) đinamôtơ -
Dynaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) vua chư hầu Danh từ giống đực (sử học) vua chư hầu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
