- Từ điển Pháp - Việt
Dermanysse
Xem thêm các từ khác
-
Dermatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da Danh từ giống cái (y học) viêm da -
Dermatoble
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi giòi da Danh từ giống cái (động vật học) ruồi giòi da -
Dermatologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa da Danh từ giống cái (y học) khoa da -
Dermatologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dermatologie dermatologie -
Dermatologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa da Danh từ Thầy thuốc khoa da -
Dermatologue
Mục lục 1 Xem dermatologiste Xem dermatologiste -
Dermatome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) dao lóc da Danh từ giống đực (y học) dao lóc da -
Dermatomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm da Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm da -
Dermatomyome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u bì cơ Danh từ giống đực (y học) u bì cơ -
Dermatomyosite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u bì cơ Danh từ giống cái (y học) u bì cơ -
Dermatophyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm da Danh từ giống đực Nấm da -
Dermatoptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) thị giác da Tính từ (động vật học) (thuộc) thị giác da -
Dermatose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da Danh từ giống cái (y học) bệnh da -
Derme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) lớp da trong chân bì Danh từ giống đực (giải phẫu) lớp da trong chân bì -
Dermeste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ ăn da Danh từ giống đực (động vật học) bọ ăn da -
Dermique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ derme derme -
Dermite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái dermatite dermatite -
Dermoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) phôi da (phôi có lá mần dạng màng da) Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Dermographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực dermographisme) 1.1 (y học) chứng da vẽ nổi Danh từ giống cái (giống đực dermographisme)... -
Dermotrope
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hướng da Tính từ (sinh vật học) hướng da
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
