- Từ điển Pháp - Việt
Déflation
Danh từ giống cái
Sự giải lạm phát.
(địa lý; địa chất) sự thổi mòn.
Xem thêm các từ khác
-
Déflationniste
Tính từ Giải lạm phát. Politique déflationniste chính sách giải lạm phát. -
Déflecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cái đo độ lệch địa bàn. 1.2 (kỹ thuật) bộ lệch dòng. 1.3 Cánh thông gió... -
Défleuri
Tính từ (văn học) (đã) rụng hoa. -
Défleurir
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 Rụng hoa. 2 Ngoại động từ 2.1 Làm rụng hoa, ngắt hoa. 2.2 Làm rụng... -
Défloration
Danh từ giống cái sự phá trinh. -
Déflorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá trinh. 1.2 Làm mất vẻ tươi, làm mất vẻ mới. 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) ngắt hoa, làm rụng... -
Défluent
Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) nhánh sông. -
Défluviation
Danh từ giống cái Sự đổi dòng (sông). -
Défoliant
Danh từ giống đực Chất làm rụng lá. -
Défoliation
Danh từ giống cái (thực vật học) sự rụng lá. -
Défoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo đáy, phá đáy. 1.2 Làm sụt hỏng. 1.3 Cày sâu. 1.4 (hàng hải) làm thủng (buồm). Ngoại... -
Défonceuse
Danh từ giống cái (nông nghiệp) (cày để) cày sâu. -
Défoncé
Tính từ Sụt hỏng. Un sommier défoncé giát lò xo đã sụt hỏng. Gồ ghề, (có) nhiều ổ gà. Route défoncée đường gồ ghề. -
Déforestation
Danh từ giống cái Sự phá rừng. -
Déformant
Tính từ Làm biến dạng. -
Déformateur
Tính từ (văn học) bóp méo (sự thật). -
Déformation
Danh từ giống cái Sự biến dạng; sự méo mó. déformation professionelle sự méo mó nghề nghiệp. -
Déformer
Ngoại động từ Làm biến dạng, làm méo mó. Les miroirs cancaves déforment les images gương lõm làm hình ảnh méo mó đi. (nghĩa... -
Défoulement
Danh từ giống đực (thân mật) sự thỏa thuê. (tâm lý học) sự hồi thức. -
Défournage
Danh từ giống đực Sự ra lò. Défournage des porcelaines sự ra lò đồ sứ.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
