- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Déchaperonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) bỏ mũ chụp (cho chim ưng) 2 Phản nghĩa 2.1 Chaperonner Ngoại động từ (săn bắn) bỏ... -
Décharge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn trách nhiệm, sự miễn nợ 1.2 (luật học, pháp lý) sự miễn tội, sự gỡ tội... -
Déchargement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dỡ hàng (ở tàu, xe) 1.2 Sự tháo đạn 2 Phản nghĩa 2.1 Chargement Danh từ giống đực... -
Déchargeoir
Danh từ giống đực ��ng tháo nước tràn -
Décharger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất gánh nặng, bỏ vật thồ 1.2 Dỡ hàng 1.3 Tháo đạn 1.4 (xây dựng) bỏ tải, giảm tải... -
Déchaumage
Danh từ giống đực Sự cày ngả rạ -
Déchaumeuse
Danh từ giống cái (nông nghiệp) cái cày ngả rạ -
Déchaussage
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự lòi gốc (vì băng giá) -
Déchaussement
Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc Sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự... -
Déchausser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cởi giày cho 1.2 Làm lòi gốc, làm lòi chân 2 Phản nghĩa 2.1 Chausser Butter Ngoại động từ Cởi... -
Déchaussé
Tính từ (tôn giáo) đi dép trần (thầy tu) Lòi chân (răng) -
Déchaînement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả lỏng (dục vọng...) 1.2 Sự dữ dội, sự hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Apaisement Danh... -
Déchaîner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả lỏng 1.2 Kích động 2 Phản nghĩa 2.1 Apaiser calmer contenir maîtriser Ngoại động từ Thả... -
Déchaîné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dữ dội, hung dữ 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Tính từ Dữ dội, hung dữ Flots déchaînés sóng dữ dội un enfant... -
Déchet
Danh từ giống đực Bã, cặn bã Déchets de canne à sucre bã mía Les déchets de la nutrition (sinh vật học) cặn bã của sự tiêu... -
Déchiffrable
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đọc nhạc 2 Phản nghĩa 2.1 Indéchiffrable Danh từ giống đực Sự đọc nhạc Ecriture... -
Déchiffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc (bản viết bằng mật mã...), giải mã; đọc hiểu, đọc nổi (chữ viết lạ, chữ viết... -
Déchéance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự suy sút, sự sút, sự sụt 1.2 Sự phế truất, sự cắt chức, sự bị phế chức, sự bị... -
Décider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quyết định 1.2 Thuyết phục 1.3 Phân xử 2 Nội động từ 2.1 định, quyết định 2.2 định...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
