- Từ điển Pháp - Việt
Décanter
Xem thêm các từ khác
-
Décanteur
Danh từ giống đực Máy gạn -
Décapage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự đánh sạch gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại) -
Décapeler
Ngoại động từ (hàng hải) tháo thừng chảo -
Décaper
Ngoại động từ (kỹ thuật) sự đánh gỉ, sự tẩy gỉ (kim loại) (nghĩa rộng) cạo sạch -
Décapeur
Danh từ giống đực Thợ đánh gỉ (kim loại) -
Décapeuse
Danh từ giống cái Như scraper -
Décapiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém đầu, xử trảm 1.2 Chặt ngón cắt mũ 1.3 (nghĩa bóng) làm mất người cầm đầu Ngoại... -
Décapoter
Ngoại động từ Bỏ mui Décapotable sa voiture bỏ mui xe ra -
Décapsulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở nắp chai 2 Phản nghĩa 2.1 Capsulage Danh từ giống đực Sự mở nắp chai Phản nghĩa... -
Décapsulation
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật bóc vỏ (thận) -
Décapsuler
Ngoại động từ Mở nắp (chai bia...) -
Décapsuleur
Danh từ giống đực Cái mở nắp chai -
Décarburant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) loại cacbon 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất cacbon Tính từ (hóa học) loại cacbon... -
Décarburation
Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự loại cacbon (trong gang) -
Décarburer
Ngoại động từ (kỹ thuật) loại cacbon (trong gang) -
Décarreler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạy gạch lát 2 Phản nghĩa 2.1 Carreler recarreler Ngoại động từ Nạy gạch lát Décarreler une... -
Décartellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính sự giải tán cacten 2 Phản nghĩa 2.1 Cartellisation Danh từ giống cái (kinh... -
Décasyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) mười âm tiết 2 Danh từ giống đực 2.1 Câu thơ mười âm tiết Tính từ (có) mười âm tiết Vers... -
Décasyllabique
Tính từ Như décasyllabe -
Décathlon
Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc thi điền kinh mười môn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
