- Từ điển Pháp - Việt
Corroborante
Xem thêm các từ khác
-
Corroboration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác minh Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xác... -
Corroborer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xác minh 1.2 Phản nghĩa Démentir, infirmer Ngoại động từ Xác minh Ces faits corroborent mon opinion... -
Corrodant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gặm mòn Tính từ Gặm mòn, ăn mòn Action corrodante... -
Corrodante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gặm mòn Tính từ Gặm mòn, ăn mòn Action corrodante... -
Corroder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn Ngoại động từ Gặm mòn, ăn mòn (nghĩa bóng) làm... -
Corroi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phép gia công da (thuộc) 1.2 Lớp trát nền (máng, rãnh...) Danh từ giống đực Phép gia công... -
Corroierie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề gia công da (thuộc) 1.2 Xưởng gia công da (thuộc) Danh từ giống cái Nghề gia công da (thuộc)... -
Corrompre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng 1.2 Mua chuộc, hối lộ; hủ hóa 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Corrompu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng, biến chất, hư hỏng 1.2 Bị mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Frais. Pur, vertueux; intègre Tính từ Hỏng,... -
Corrompue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng, biến chất, hư hỏng 1.2 Bị mua chuộc 1.3 Phản nghĩa Frais. Pur, vertueux; intègre Tính từ Hỏng,... -
Corrosif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) cay độc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất gặm mòn, chất ăn mòn Tính... -
Corrosion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặm mòn, sự ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) sự phá hoại dần Danh từ giống cái Sự gặm mòn,... -
Corrosive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm mòn, ăn mòn 1.2 (nghĩa bóng) cay độc 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất gặm mòn, chất ăn mòn Tính... -
Corroyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công da (thuộc) 1.2 Sự hàn rèn 1.3 Sự bào phác (gỗ) Danh từ giống đực Sự gia... -
Corroyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công da (thuộc) 1.2 Hàn rèn (kim loại) 1.3 Bào phác (gỗ) 1.4 Trát nền (mảng, rãnh) 1.5 Nhào,... -
Corroyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gia công da (thuộc) Danh từ giống đực Thợ gia công da (thuộc) -
Corrupteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư... -
Corruptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hỏng, có thể biến chất; có thể hư hỏng 1.2 Có thể mua chuộc, có thể hối lộ; có thể... -
Corruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng... -
Corruptrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) làm hư hỏng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ mua chuộc, kẻ hối lộ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ làm hư...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
