- Từ điển Pháp - Việt
Corporatif
Xem thêm các từ khác
-
Corporation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghiệp đoàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phường hội Danh từ giống cái Nghiệp đoàn (từ cũ, nghĩa... -
Corporatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa nghiệp đoàn Danh từ giống đực Chủ nghĩa nghiệp đoàn -
Corporatiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn Tính từ corporatisme corporatisme Danh từ Người theo chủ... -
Corporative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corporation Tính từ Xem corporation Esprit corporatif tinh thần nghiệp đoàn -
Corporativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thành nghiệp đoàn Phó từ Thành nghiệp đoàn -
Corporel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu hình; có thể xác, vật chất 1.2 (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể 1.3 Phản nghĩa Incorporel, spirituel,... -
Corporelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hữu hình; có thể xác, vật chất 1.2 (thuộc) thể xác, (thuộc) thân thể 1.3 Phản nghĩa Incorporel, spirituel,... -
Corporellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về thể xác 1.2 Về mặt vật chất 1.3 Phản nghĩa Spirituellement Phó từ Về thể xác Về mặt vật chất... -
Corporifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng) Ngoại động từ ( hóa học, từ... -
Corporiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) làm đặc lại (một chất lỏng) Ngoại động từ ( hóa học, từ... -
Corps
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơ thể, thân thể; thân, mình 1.2 (thân mật) người 1.3 (thân mật) vạt (áo) 1.4 Xác chết... -
Corps-mort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) neo cố định Danh từ giống đực (hàng hải) neo cố định -
Corpulence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vạm vỡ Danh từ giống cái Sự vạm vỡ -
Corpulent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạm vỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre Tính từ Vạm vỡ Phản nghĩa Maigre -
Corpulente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vạm vỡ 1.2 Phản nghĩa Maigre Tính từ Vạm vỡ Phản nghĩa Maigre -
Corpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập (về một vấn đề) 1.2 (ngôn ngữ học) tư liệu gốc (để nghiên cứu một hiện tượng)... -
Corpusculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem corpuscule Tính từ Xem corpuscule Théorie corpusculaire thuyết hạt -
Corpuscule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạt 1.2 (sinh vật học) tiểu thể Danh từ giống đực (vật lý học) hạt... -
Corral
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi quây gia súc (ở Nam Mỹ) 1.2 Nơi nhốt voi (ở ấn độ) Danh từ giống đực Bãi quây... -
Corrasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) sự bào mòn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự bào mòn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
