- Từ điển Pháp - Việt
Cooccupante
Xem thêm các từ khác
-
Coolie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ nghĩa cũ; nghĩa xấu) cu li, phu 1.2 Đồng âm Coulis Danh từ giống đực (từ cũ nghĩa... -
Cooptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách tuyển lựa bổ sung Danh từ giống cái Cách tuyển lựa bổ sung -
Coopter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung Ngoại động từ Nhận vào bằng tuyển lựa bổ sung -
Coopérateur
Danh từ Người hợp tác Xã viên (hợp tác xã) -
Coopératif
Tính từ Hợp tác Mouvement coopératif phong trào hợp tác Esprit coopératif tinh thần hợp tác -
Coopération
Danh từ giống cái Sự hợp tác -
Coopératisme
Danh từ giống đực (kinh tế) tài chính thuyết hợp tác -
Coopérative
Tính từ Hợp tác Mouvement coopératif phong trào hợp tác Esprit coopératif tinh thần hợp tác -
Coopérer
Nội động từ Hợp tác -
Coordinateur
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coordonnateur coordonnateur -
Coordination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phối hợp 1.2 (ngôn ngữ học) sự kết hợp 1.3 Phản nghĩa Confusion, désordre, incoordination... -
Coordinatrice
Mục lục 1 Tính từ Tính từ coordonnateur coordonnateur -
Coordinence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị phối Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị phối -
Coordonnateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điều phối Tính từ Điều phối Bureau coordonnateur cơ quan phối hợp -
Coordonnatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điều phối Tính từ Điều phối Bureau coordonnateur cơ quan phối hợp -
Coordonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phối hợp 1.2 Phản nghĩa Désorganiser Ngoại động từ Phối hợp Coordonner ses activités phối... -
Coordonné
Tính từ Phối hợp Actions coordonnées hành động phối hợp (ngôn ngữ học) kết hợp -
Coordonnée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem coordonné 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (toán học; thiên văn) toạ độ Tính từ... -
Copahier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực copayer copayer -
Copahu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa dầu copa Danh từ giống đực Nhựa dầu copa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
