- Từ điển Pháp - Việt
Contre-transfert
Xem thêm các từ khác
-
Contre-valeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) tài chính đối chiếu Danh từ giống cái (kinh tế) tài chính đối chiếu -
Contre-vapeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) bộ đảo hơi Danh từ giống đực (đường sắt) bộ đảo hơi -
Contre-visite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khám lại, sự khám thẩm tra (ở bệnh viện...) Danh từ giống cái Sự khám lại, sự khám... -
Contre-écrou
Danh từ giống đực (kỹ thuật) đai ốc hãm -
Contre-électromotrice
Tính từ (Force contre-électromotrice) (điện học) sức phản điện động -
Contre-épaulette
Danh từ giống cái Gù không (có) tua (ở vai quân phục) -
Contre-épreuve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản rập 1.2 Phép thử lại 1.3 Sự biểu quyết xác minh Danh từ giống cái Bản rập Phép thử... -
Contrebalancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cân bằng với, cân với 1.2 Sánh với, ngang với; bù cho Ngoại động từ Cân bằng với, cân... -
Contrebande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buôn lậu 1.2 Hàng (buôn) lậu Danh từ giống cái Sự buôn lậu Hàng (buôn) lậu -
Contrebandier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ buôn lậu 2 Tính từ 2.1 (buôn) lậu Danh từ Kẻ buôn lậu Tính từ (buôn) lậu Marchandise contrebandière... -
Contrebasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) côngbat (nhạc khí) Danh từ giống cái (âm nhạc) côngbat (nhạc khí) -
Contrebassiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) người chơi côngbat Danh từ (âm nhạc) người chơi côngbat -
Contrebasson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí) -
Contrebatterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản pháo kích Danh từ giống cái Sự phản pháo kích -
Contrebattre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản pháo kích Ngoại động từ Phản pháo kích -
Contrecarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngăn trở, chống lại Ngoại động từ Ngăn trở, chống lại Contrecarrer les projets de quelqu\'un... -
Contrechamp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện ảnh) cảnh nghịch hướng 1.2 Đồng âm Contre-chant Danh từ giống đực (điện ảnh)... -
Contreclef
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) đá áp đỉnh vòm -
Contrecoeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mặt sau lò; tấm lát mặt sau lò (lò sưởi) 1.2 (đường sắt) ray khuỷu (đặt phía trong... -
Contrecollage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bồi giấy Danh từ giống đực Sự bồi giấy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
