- Từ điển Pháp - Việt
Conseilleuse
Xem thêm các từ khác
-
Consensuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng... -
Consensuelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ưng thuận Tính từ (luật học, pháp lý) ưng thuận Contrat consensuel hợp đồng... -
Consensus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu) 1.2 (nghĩa mới) thỏa thuận... -
Consentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa... -
Consentante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng ý 1.2 Phản nghĩa Récalcitrant Tính từ Đồng ý Les parties consentantes các bên đồng ý Phản nghĩa... -
Consentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đồng ý, sự ưng thuận 1.2 Phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus Danh từ giống... -
Consentir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đồng ý, ưng thuận 1.2 (nghĩa rộng) đành chịu 2 Ngoại động từ 2.1 Thuận cho, cho phép 2.2 Phản... -
Conservateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bảo quản, quản đốc 1.2 (chính trị) người bảo thủ 2 Tính từ 2.1 Bảo thủ 2.2 Phản nghĩa... -
Conservatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản -
Conservation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo quản 1.2 Sự bảo tồn, sự bảo toàn 1.3 Phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage,... -
Conservatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bảo thủ 1.2 Phản nghĩa Progressisme Danh từ giống đực Chủ nghĩa bảo thủ Phản... -
Conservative
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) bảo quản Tính từ (để) bảo quản Règlement conservatif quy tắc bảo quản -
Conservatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bảo quản 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Trường đại học âm nhạc, nhạc viện Tính từ Để bảo... -
Conservatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bảo quản, quản đốc 1.2 (chính trị) người bảo thủ 2 Tính từ 2.1 Bảo thủ 2.2 Phản nghĩa... -
Conserve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ hộp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...) 1.3 ( số... -
Conserver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo quản 1.2 Bảo tồn, bảo toàn 1.3 Giữ 1.4 Phản nghĩa Ab†mer, altérer, détériorer, détruire,... -
Conserverie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Công nghiệp đồ hộp 1.2 Nhà máy đồ hộp Danh từ giống cái Công nghiệp đồ hộp Nhà máy... -
Conserveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy đồ hộp Danh từ giống đực Chủ nhà máy đồ hộp -
Considérable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất lớn, rất nhiều 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng kính 2 Phản nghĩa 2.1 Faible insignifiant petit Tính từ... -
Considération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xem xét kỹ, sự cân nhắc 1.2 (số nhiều) suy nghĩ, nhận xét 1.3 Lý do 1.4 Sự kính trọng,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
