- Từ điển Pháp - Việt
Compassage
Xem thêm các từ khác
-
Compassement
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sự đo bằng com pa 1.2 Sự bố trí cân đối; sự kẻ chính xác 1.3 Lối điệu bộ Ngoại động... -
Compasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo bằng com pa 1.2 (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác 1.3 (văn học) cân nhắc, đắn... -
Compassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (làm, chữa) com pa Danh từ giống đực Thợ (làm, chữa) com pa -
Compassion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng thương, lòng trắc ẩn 1.2 Phản nghĩa Cruauté, dureté, indifférence, insensibilité Danh từ... -
Compassé
Tính từ điệu Démarche très compassée dáng đi rất điệu -
Compatibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Désaccord Incompatibilité Danh từ giống cái Sự tương hợp Compatibilité... -
Compatible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương hợp 1.2 Phản nghĩa Incompatible. Inconciliable Tính từ Tương hợp Caractères compatibles tính tình tương... -
Compatir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Động lòng thương, động lòng trắc ẩn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tương hợp Nội động từ Động... -
Compatissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy lòng thương 1.2 Phản nghĩa Dur, insensible Tính từ Đầy lòng thương Phản nghĩa Dur, insensible -
Compatissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy lòng thương 1.2 Phản nghĩa Dur, insensible Tính từ Đầy lòng thương Phản nghĩa Dur, insensible -
Compatriote
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Đồng bào; người đồng hương Danh từ Đồng bào; người đồng hương -
Compatriotisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình đồng bào; tình đồng hương Danh từ giống đực Tình đồng bào; tình đồng hương -
Compendieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt 1.2 Phản nghĩa Abondant, long, verbeux Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt... -
Compendieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt -
Compendieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt 1.2 Phản nghĩa Abondant, long, verbeux Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vắn tắt... -
Compendium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản tóm tắt Danh từ giống đực Bản tóm tắt -
Compensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bù, có thể bù trừ Tính từ Có thể bù, có thể bù trừ -
Compensateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bù, bù trừ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ học) cơ cấu bù, cái bù Tính từ Bù, bù trừ Indemnité compensatrice... -
Compensatif
Mục lục 1 Tính từ Tính từ compensatoire compensatoire -
Compensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bù, sự bù trừ 1.2 Phản nghĩa Amende, peine; aggravation. Déséquilibre, inégalité Danh từ giống...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
