- Từ điển Pháp - Việt
Collectage
Xem thêm các từ khác
-
Collecte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quyên góp (vì việc thiện) 1.2 (tôn giáo) kinh khai lễ 1.3 Sự thu thập tài liệu thống... -
Collecter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thu thập 1.2 Quyên góp (tiền) Ngoại động từ Thu thập Quyên góp (tiền) -
Collecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thu tiền quyên góp 1.2 (kỹ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp 1.3 (từ cũ,... -
Collectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tập thể 1.2 (ngôn ngữ học) tập hợp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái tập thể 2.2 Tập thể 2.3 (ngôn... -
Collection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ sưu tập, bộ 1.2 Tập hợp 1.3 (y học) sự tụ Danh từ giống cái Bộ sưu tập, bộ Collection... -
Collectionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sưu tập Danh từ giống đực Sự sưu tập -
Collectionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sưu tập 1.2 (thân mật) chịu đựng nhiều Ngoại động từ Sưu tập Collectionner des timbres sưu... -
Collectionneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sưu tập; người thích sưu tập Danh từ giống đực Người sưu tập; người thích... -
Collectionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật sưu tập Danh từ giống đực Tật sưu tập -
Collectivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tập thể Phó từ Tập thể -
Collectivisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tập thể hóa Danh từ giống cái Sự tập thể hóa La collectivisation des terres sự tập thể... -
Collectiviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập thể hóa Ngoại động từ Tập thể hóa -
Collectivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa tập thể hóa Danh từ giống đực Chủ nghĩa tập thể hóa -
Collectiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa tập thể hóa Tính từ collectivisme collectivisme Danh từ Người theo chủ... -
Collectivité
Danh từ giống cái Tập thể, đoàn thể, tập đoàn collectivités locales đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã) -
Collema
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) địa y nhầy Danh từ giống đực (thực vật học) địa y nhầy -
Collemboles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ bọ nhảy (sâu bọ) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Collenchyme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) mô dày, hậu mô Danh từ giống đực (thực vật học) mô dày, hậu mô -
Coller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán 1.2 Làm dính bết 1.3 Hồ 1.4 Dán vào, gí vào, áp vào 1.5 (thân mật) ấn cho, tống cho, giáng... -
Collerette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ áo xếp 1.2 Vành, vòng 1.3 (thực vật học) tổng bao một vòng Danh từ giống cái Cổ áo...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
