- Từ điển Pháp - Việt
Capsicine
Xem thêm các từ khác
-
Capsicum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ớt Danh từ giống đực (thực vật học) cây ớt -
Capsulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bọc miệng chai (bằng bao thiếc) 1.2 Phản nghĩa Décapsulage Danh từ giống đực Sự bọc... -
Capsulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ capsule I 3 3 -
Capsulateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bọc miệng chai (bằng bao thiếc) Danh từ giống đực Máy bọc miệng chai (bằng bao thiếc) -
Capsule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; dược học) bao 1.2 (thực vật học) quả nang, túi bào tử (của rêu) 1.3 Hạt... -
Capsuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc miệng (chai) 1.2 Phản nghĩa Décapsuler Ngoại động từ Bọc miệng (chai) Phản nghĩa Décapsuler -
Capsulerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế tạo hạt nổ (ở súng) 1.2 Xưởng chế tạo hạt nổ Danh từ giống cái Sự chế... -
Capsuleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bọc miệng chai (bằng bao thiết) Danh từ Thợ bọc miệng chai (bằng bao thiết) -
Capsulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bao Tơ-nông Danh từ giống cái (y học) viêm bao Tơ-nông -
Capsulorraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật khâu bao khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật khâu bao khớp -
Capsulotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật mở bao khớp Danh từ giống cái Thủ thuật mở bao khớp -
Capsus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hoa Danh từ giống đực (động vật học) rệp hoa -
Captage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thu dẫn (nước về nơi nào) 1.2 Sự thu lấy, sự thu hồi Danh từ giống đực Sự thu... -
Captal
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực capitaine 6 6 -
Captane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) captan (thuốc trừ nấm) Danh từ giống đực (nông nghiệp) captan (thuốc trừ... -
Captateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) kẻ mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Captation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống cái Mưu toan chiếm đoạt -
Captatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mưu toán chiếm đoạt Tính từ Mưu toán chiếm đoạt -
Captatrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) kẻ mưu toan chiếm đoạt Danh từ giống đực (luật học, pháp lý)... -
Capte-suies
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thiết bị thu mồ hóng Danh từ giống đực ( không đổi) Thiết bị thu mồ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
