- Từ điển Pháp - Việt
Bloc-notes
Xem thêm các từ khác
-
Blocage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tỏa 1.2 Sự chẹn, sự chặn, sự khóa, sự nghẽn 1.3 (xây dựng) khối chèn (bằng)... -
Blocaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch đá vụn Danh từ giống cái (xây dựng) gạch đá vụn -
Blockhaus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lô cốt Danh từ giống đực Lô cốt -
Blocus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tỏa Danh từ giống đực Sự phong tỏa Blocus maritime sự phong tỏa đường biển -
Blond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoe; vàng 1.2 Phản nghĩa Brun, noir 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc hoe 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu hoe Tính... -
Blondasse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vàng xỉn, vàng vô duyên Tính từ Vàng xỉn, vàng vô duyên Des cheveux blondasses tóc vàng xỉn -
Blonde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoe; vàng 1.2 Phản nghĩa Brun, noir 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc hoe 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu hoe Tính... -
Blondeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hoe Danh từ giống cái Màu hoe -
Blondin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi hoe 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc vàng hoe Tính từ Hơi hoe Danh từ Người có tóc vàng hoe -
Blondine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi hoe 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc vàng hoe Tính từ Hơi hoe Danh từ Người có tóc vàng hoe -
Blondinet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc hơi vàng 1.2 Danh từ 1.3 Trẻ có tóc hơi vàng Tính từ Có tóc hơi vàng Danh từ Trẻ có tóc hơi... -
Blondinette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc hơi vàng 1.2 Danh từ 1.3 Trẻ có tóc hơi vàng Tính từ Có tóc hơi vàng Danh từ Trẻ có tóc hơi... -
Blondir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hóa hoe; trở vàng 1.2 Ngoại động từ 1.3 (bếp núc) rán hơi vàng Nội động từ Hóa hoe; trở... -
Blondoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lóng lánh ánh vàng Danh từ giống đực Sự lóng lánh ánh vàng -
Blondoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lóng lánh ánh vàng Nội động từ Lóng lánh ánh vàng Le champ blondoie cánh đồng lóng lánh ánh... -
Bloom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thép phôi cán thô Danh từ giống đực (kỹ thuật) thép phôi cán thô -
Blooming
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy cán thô Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy cán thô -
Bloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gộp lại 1.2 Phong tỏa 1.3 Chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn 1.4 (xây dựng) đổ gạch... -
Bloquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ bi (để đánh bi) Danh từ giống cái Lỗ bi (để đánh bi) -
Bloqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẹn, để chặn Tính từ Để chẹn, để chặn
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
