- Từ điển Pháp - Việt
Bigarreau
Xem thêm các từ khác
-
Bigarreautier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào ngọt Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào ngọt -
Bigarrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô sặc sỡ 1.2 Làm thành hỗn tạp 1.3 Phản nghĩa Harmoniser Ngoại động từ Tô sặc sỡ Làm... -
Bigarrure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ sặc sỡ; tính lẫn màu 1.2 Sự hỗn tạp, sự ô hợp 1.3 (nông nghiệp) bệnh lẫn màu,... -
Bigarré
Tính từ Sặc sỡ, lẫn màu Etoffe bigarrée vải sặc sỡ ô hợp Foule bigarrée đám đông ô hợp -
Bige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe song mã (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) xe song mã (cổ La Mã) -
Bighorn
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa Danh từ giống đực (động vật học) cừu rừng Ca-na-đa -
Bigle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lác mắt, lé mắt (người) 1.2 Danh từ 1.3 Người lác mắt, người lé mắt Tính từ Lác mắt, lé mắt... -
Bigler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lác mắt, lé mắt Nội động từ Lác mắt, lé mắt -
Bigleuse
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ bigle bigle -
Bigleux
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ bigle bigle -
Bignonis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chùm ớt Danh từ giống đực (thực vật học) cây chùm ớt -
Bigophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) sáo bigô 1.2 (thân mật) dây nói, điện thoại Danh từ giống đực (âm nhạc) sáo... -
Bigornage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công trên đe hai mỏ Danh từ giống đực Sự gia công trên đe hai mỏ -
Bigorne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mỏ đe 1.2 Đe hai mỏ 1.3 Vồ nện da Danh từ giống cái Mỏ đe Đe hai mỏ Vồ nện da -
Bigorneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc vùng triều Danh từ giống đực (động vật học) ốc vùng triều -
Bigorner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công trên đe hai mỏ 1.2 Nện (da thuộc) 1.3 (thông tục) đánh một cái 1.4 (thông tục) làm... -
Bigos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món bigot (gồm thịt, mỡ lát, xúc xích...) Danh từ giống đực (bếp núc) món... -
Bigot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê đạo 1.2 Danh từ 1.3 Người mê đạo Tính từ Mê đạo Une femme bigote một phụ nữ mê đạo Danh từ... -
Bigote
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mê đạo 1.2 Danh từ 1.3 Người mê đạo Tính từ Mê đạo Une femme bigote một phụ nữ mê đạo Danh từ... -
Bigoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mê đạo Danh từ giống cái Sự mê đạo
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
