- Từ điển Pháp - Việt
Barogramme
Xem thêm các từ khác
-
Barographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khí áp ký (cho biết độ bay cao của máy bay) Danh từ giống đực Khí áp ký (cho biết độ... -
Baromètre
Danh từ giống đực Khí áp kế, phong vũ biểu -
Barométrique
Tính từ Xem baromètre -
Baron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nam tước 1.2 Miếng đùi lưng (thịt cừu) Danh từ giống đực Nam tước Miếng đùi lưng... -
Baronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tước nam 1.2 Đoàn nam tước (của một nước) Danh từ giống đực Tước nam Đoàn nam tước... -
Baronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà nam tước Danh từ giống cái Bà nam tước -
Baronnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Huân tước ( Anh) Danh từ giống đực Huân tước ( Anh) -
Baronnial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem baron Tính từ Xem baron Terre baronniale đất nam tước. -
Baronniale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem baron Tính từ Xem baron Terre baronniale đất nam tước. -
Baronnie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất nam tước Danh từ giống cái (sử học) đất nam tước -
Baroque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục 1.2 (kiến trúc, hội họa) baroc, hoa mỹ kỳ cục 1.3 Phản nghĩa Normal, régulier. Classique 1.4 Danh... -
Baroquisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc, hội họa) tính hoa mỹ kỳ cục 1.2 (kiến trúc, hội họa) khuynh hướng baroc,... -
Baroscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) áp nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) áp nghiệm -
Barotraumatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) do chấn thương ép Tính từ (y học) do chấn thương ép -
Barotraumatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương ép Danh từ giống đực (y học) chấn thương ép -
Baroud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) trận đánh, chiến trận Danh từ giống đực (quân sự;... -
Baroudeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích ra trận Danh từ Kẻ thích ra trận -
Baroudeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ thích ra trận Danh từ Kẻ thích ra trận -
Barouf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiếng ồn ào Danh từ giống đực (thông tục) tiếng ồn ào -
Barque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền đò 1.2 Thùng nhuộm Danh từ giống cái Thuyền đò Thùng nhuộm
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
