- Từ điển Pháp - Việt
Aryle
Xem thêm các từ khác
-
Arylique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm) Tính từ ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm) -
Aryngotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thanh quản -
Arythmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự loạn nhịp Danh từ giống cái (y học) sự loạn nhịp Arythmie ventriculaire loạn... -
Arythmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn nhịp Tính từ (y học) loạn nhịp Pouls arythmique mạch loạn nhịp -
Aryténoïde
Tính từ (Cartilage aryténoide) (giải phẫu) sụn phễu -
Arène
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân đấu (ở giữa các trường đấu) 1.2 Vũ đài 1.3 (địa chất, địa lý) cát granit 1.4 (số... -
Aréflexie
Danh từ giống cái (y học) sự mất phản xạ -
Aréique
Tính từ (địa chất, địa lý) không dòng chảy thường xuyên -
Aréisme
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tình trạng không dòng chảy thường xuyên -
Arénacé
Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) cát; như cát -
Arénicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong cát 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ) Tính từ Sống trong... -
Arénisation
Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự hóa cát -
Aréolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) xem aréole 1, 2 1.2 (thực vật học) xem aréole 2 1.3 (địa chất,... -
Aréole
Danh từ giống cái (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) quầng Aréole mammaire quầng vú (thực vật học) núm -
Aréomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) phù kế -
Aréométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo tỷ trọng chất lỏng -
Aréométrique
Tính từ (vật lý học) đo tỷ trọng chất lỏng -
Aréopage
Danh từ giống đực Hội đồng bác học (Aéropage) (sử học) tòa án A-ten -
Aréostyle
Danh từ giống đực Kiến trúc cột thưa -
Aréquier
Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
