- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Affin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tương tự, thân cận 1.2 (toán học) afin Tính từ Tương tự, thân cận Langues affines những ngôn ngữ... -
Affinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tinh luyện 1.2 Sự chín tới (của pho mát) 1.3 (ngành dệt) sự chải, sự... -
Affine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affin affin -
Affinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho tinh tế hơn 1.2 Sự trở nên tinh tế hơn Danh từ giống đực Sự làm cho tinh... -
Affiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tinh luyện 1.2 Làm cho tinh tế hơn 1.3 (nông nghiệp) ( affiner la terre) xới xáo đất... -
Affinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) xưởng luyện (kim loại) 1.2 Xưởng kéo dây thép Danh từ giống cái (kỹ thuật)... -
Affineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ luyện kim 1.2 Thợ trau chín pho mát Danh từ (kỹ thuật) thợ luyện kim Thợ trau chín... -
Affineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái affineur affineur -
Affinité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận 1.2 (hóa học) ái lực 1.3 (sinh vật học)... -
Affinoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lược chải lanh 1.2 (ngành dệt) máy chải lanh Danh từ giống đực (ngành dệt)... -
Affiquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giữ mũi đan (cho khỏi tuột) 1.2 ( số nhiều) (thân mật) trang sức cài (ở áo, ở mũ)... -
Affirmatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khẳng định; quả quyết 1.2 Phản nghĩa négatif 1.3 Phó từ 1.4 Vâng! rõ (câu trả lời khẳng định của... -
Affirmation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khẳng định 1.2 Lời khẳng định 1.3 Phản nghĩa Doute, question; démenti, négation Danh từ... -
Affirmative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affirmatif affirmatif -
Affirmativement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ừ, được 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khẳng định 1.3 Phản nghĩa Négativement Phó từ Ừ, được Répondre... -
Affirmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khẳng định 1.2 Phản nghĩa Contester, démentir, nier Ngoại động từ Khẳng định Affirmer sa volonté... -
Affixal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ affixe 1 1 -
Affixale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affixe 1 1 -
Affixe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) phụ tố 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (toán học) tọa vi Danh từ giống đực... -
Affleurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lọc sơ (bột giấy) Danh từ giống đực Sự lọc sơ (bột giấy)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
