- Từ điển Pháp - Việt
Admirativement
Xem thêm các từ khác
-
Admiratrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admirateur admirateur -
Admirer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảm phục, khâm phục 1.2 (mỉa mai) lấy làm lạ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy làm kinh ngạc 1.4... -
Admis
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được nhận vào (một tổ chức); người trúng tuyển Danh từ Người được nhận vào (một tổ... -
Admise
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái admis admis -
Admissibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng chấp nhận 1.2 Sự được vào kỳ thi tiếp 1.3 Khả năng được nhận vào (một chức... -
Admissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chấp nhận 1.2 Được vào kỳ thi tiếp 1.3 Có thể nhận vào (một chức vụ) 1.4 Phản nghĩa... -
Admission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập 1.2 (thương nghiệp) sự cho nhập... -
Admittance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) độ dẫn nạp Danh từ giống cái (điện học) độ dẫn nạp -
Admixtion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sự hòa thêm vào Danh từ giống cái (dược học) sự hòa thêm vào -
Admonestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo 1.2 Lời cảnh cáo Danh từ giống cái Sự cảnh cáo Lời cảnh cáo -
Admonester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cảnh cáo Ngoại động từ Cảnh cáo -
Admoniteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cảnh cáo Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Admonition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cảnh cáo (của tòa án, của nhà thờ) 1.2 (văn học) lời cảnh cáo Danh từ giống cái... -
Adné
Tính từ (thực vật học) mọc dính, hợp sinh -
Adobe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạch phơi (không nung chín ở lò) 1.2 Công trình bằng gạch phơi Danh từ giống đực Gạch... -
Adogmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi giáo điều Tính từ Phi giáo điều Libéralisme adogmatique chủ nghĩa tự do phi giáo điều -
Adogmatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phi giáo điều Danh từ giống đực Chủ nghĩa phi giáo điều -
Adolescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thiếu niên Danh từ giống cái Tuổi thiếu niên -
Adolescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thiếu niên 1.2 Danh từ 1.3 Thiếu niên Tính từ (thuộc) thiếu niên Danh từ Thiếu niên -
Adolescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái adolescent adolescent
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
