- Từ điển Pháp - Việt
Écorchement
Danh từ giống đực
Sự lột da
(sử học) tội lột da
Xem thêm các từ khác
-
Écorcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lột da 1.2 Làm trợt da, làm sầy da 1.3 Bán cứa cổ 1.4 Làm chối tai 1.5 đọc sai, phát âm sai... -
Écorcheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lột da thú 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người bán hàng cứa cổ 1.3 (số nhiều, (sử... -
Écorchure
Danh từ giống cái Chỗ trợt da, chỗ sầy da -
Écorché
Danh từ giống đực (mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ) (kỹ thuật) hình vẽ bỏ áo ngoài (của... -
Écorner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mẻ góc 1.2 Làm hao hụt; làm tổn thương 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng Ngoại... -
Écornifler
Ngoại động từ (thân mật) ăn chực écornifler un repas ăn chực một bữa -
Écornifleur
Danh từ (thân mật) kẻ boóng, kẻ chạc; kẻ ăn bám -
Écornure
Danh từ giống cái Mảnh sứt góc, miếng mẻ góc Chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc Meuble plein d\'écornures đồ gỗ đầy chỗ sức... -
Écosystème
Danh từ giống đực Hệ sinh thái -
Écot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền góp tiệc 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân cây đã tỉa bớt cành; cành cây đã tỉa bớt... -
Écotype
Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu sinh thái -
Écoté
Tính từ đã tỉa bớt nhánh (hình ảnh trên huy hiệu) -
Écoulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy 1.2 Sự rút đi, sự vãn đi 1.3 Sự bán, sự tiêu thụ Danh từ giống đực Sự chảy... -
Écoumène
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nơi dân cư -
Écourgeon
Danh từ giống đực Như escourgeon -
Écourter
Ngoại động từ Cắt ngắn, rút ngắn écourter les cheveux cắt tóc ngắn écourter un discours rút ngắn bài nói (thú y học) cắt... -
Écoutant
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người nghe -
Écouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéir [[]] Ngoại động từ Nghe écouter un morceau de musique nghe một bản... -
Écouvillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chối rửa tai; cái lau thông phong 1.2 Chổi lau nòng súng 1.3 (y học) que ngoáy Danh từ giống... -
Écouvillonner
Ngoại động từ Lau bằng chổi; rửa bằng chổi (y học) ngoáy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
