- Từ điển Anh - Việt
Zone of small pyramids
Xem thêm các từ khác
-
Zone of tensile stress
khu vực ứng suất kéo, khu vực ứng suất kéo, -
Zone of transhipment
khu vực chuyển tàu, khu vực chuyển tải, -
Zone of weakness
vùng có độ bền yếu, -
Zone of weathering
miền phong hóa (do thời tiết), đới phong hóa, -
Zone of yield
miền chảy, -
Zone of zinn
vòng zinn, -
Zone ofalarm
vùng báo động, -
Zone portion
phần vực, -
Zone price
giá khu vực, -
Zone pricing
định giá khu vực, -
Zone pricing system
chế độ giá khu vực, -
Zone punch
sự đục lỗ vùng, -
Zone refining
sự tinh luyện từng vùng, phép luyện vùng, tinh luyện vùng, -
Zone sampling
sự lấy mẫu theo đới, -
Zone system
hệ thống vùng, -
Zone system of pricing
phương thức định giá theo khu vực, phương thức định giá theo khu vực, -
Zone tariff system
chế độ giá cước khu vực, -
Zone tempered glass
kính chịu nhiệt theo vùng, -
Zone thermostat
máy điều nhiệt cục bộ, máy điều nhiệt theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng, rơle nhiệt độ theo vùng (cục bộ), tecmostat... -
Zone time
giờ theo múi, giờ khu vực, múi giờ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
