- Từ điển Anh - Việt
Work organization
Xem thêm các từ khác
-
Work organization plan
kế hoạch bố trí thi công, kế hoạch tổ chức thi công, -
Work out a settlement (to.....)
đi đến môt thỏa thuận, -
Work out interests (to...)
tính toán tiền lãi, -
Work out of timetable
thiết lập bảng giờ tàu chạy, -
Work out the interests
tính toán tiền lãi, -
Work permission procedure
thủ tục cấp phép làm việc, -
Work permit
giấy phép làm việc, giấy phép hành nghề, giấy phép làm việc, -
Work piece
công việc, công việc, việc làm, việc làm, chi tiết gia công, phôi gia công, -
Work plane
mặt phẳng làm việc, -
Work planing
lập kế hoạch thi công, -
Work plate
tấm đỡ vật gia công, -
Work platform
sàn công tác, mobile work platform, sàn công tác di động -
Work processor
Danh từ: bộ phận xử lý văn bản, -
Work progress
tiến trình công tác, tiến độ thi công, -
Work projections
đặt kế hoạch làm việc, -
Work prospects
triển vọng việc làm, -
Work record
bản ghi công việc, -
Work recording clock
đồng hồ ghi công việc, -
Work rest
tay vịn, điểm tựa, -
Work rest blade
thước tỳ, thanh dẫn hướng, thước dẫn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
