- Từ điển Anh - Việt
Windy
Mục lục |
/´windi/
Thông dụng
Tính từ
Lộng gió, có nhiều gió
Gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh)
Có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió
(y học) đầy hơi
(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa
- windy talk
- chuyện dài dòng
(thông tục) sợ hãi, lo lắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , blowing , blowy , blustering , blustery , boisterous , brisk , drafty , fresh , gusty , raw , squally , stormy , tempestuous , wild , windswept , bombastic , diffuse , empty , garrulous , inflated , lengthy , long-winded , loquacious , meandering , palaverous , pompous , prolix , rambling , redundant , turgid , verbose , wordy , breezy , flatulent , overblown , tumescent , tumid , boastful , gassy , talkative , unsheltered
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Windy shot
mìn không nổ, -
Windy weather
trời gió, -
Wine
/ wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có... -
Wine, women and song
Thành Ngữ:, wine , women and song, ăn chơi đàn đúm -
Wine-biscuit
Danh từ: bánh qui sấy (để uống rượu), -
Wine-bottling
chai rượu vang, -
Wine-butler
Danh từ: người bán căn tin, -
Wine-cellar
Danh từ: hầm rượu, rượu vang để trong hầm chứa (như) cellar, -
Wine-coloured
Tính từ: có màu rượu vang, -
Wine-cooler
Danh từ: thùng ướp lạnh rượu, -
Wine-grower
Danh từ: người trồng nho, -
Wine-growing
sản xuất rượu vang, trồng nho, -
Wine-house
Danh từ: cửa hàng bàn rượu, (từ cổ) quán rượu, -
Wine-stone
Danh từ: cáu rượu (ở đáy thùng), -
Wine-taster
/ wain-teistə: /, Danh từ: người nếm rượu, -
Wine-vault
Danh từ: hầm rượu, -
Wine (cooler)
bộ làm lạnh rượu vang, -
Wine and dine (somebody)
Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu -
Wine baking
sự xử lý nhiệt rượu nho, -
Wine bar
Danh từ: quán rượu, Xây dựng: tiệm rượu (vang), Kinh...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
