- Từ điển Anh - Việt
White flag
Xem thêm các từ khác
-
White glass
thủy tinh trắng, -
White glowing
sự nung nóng trắng, -
White goods
hàng tiêu dùng lâu bền, hàng trắng, hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng, hàng vải trắng, -
White grouse
gà gô tuyết, -
White heat
Danh từ: nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cơn giận điên lên, Hóa học... -
White horse
sóng bạc đầu, -
White horses
danh từ số nhiều, sóng bạc đầu, -
White hot
nóng trắng, -
White infarct
nhồi máu, thiếu máu, nhồi máu nhạt màu, -
White iron
sắt tây, Danh từ: thiếc, sắt tây, -
White iron pyrite
pirit sắt trắng, -
White kerosene
dầu hỏa thường, dầu hỏa trắng, prime white kerosene, dầu hỏa trắng cao cấp -
White knight
hiệp sĩ trắng, -
White lac
sen-lac trắng, -
White lead
chì cacbonát hóa, chì trắng, chì trắng (bột màu), Xây dựng: phần chì, Kỹ... -
White lead ore
quặng chì trắng, -
White lead paint
bột chì trắng, -
White lead putty
chất gắn (thể) dầu màu trắng, -
White lead varnish
vécni chì trắng, -
White leg
chân trắng (chân sula),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
