- Từ điển Anh - Việt
Water vapour content
Xem thêm các từ khác
-
Water vein
mạch nước, mạch nước, -
Water velocity meter
lưu tốc kế, -
Water wagon
tàu biển (lóng), -
Water wall
màu nước, vách nước, đê, -
Water washout characteristics of lubricating greases
đặc trưng (bị nước) rửa trôi của dầu bôi trơn, -
Water wave after-rolling
hành trình nước, tuyến nước chảy, -
Water way
đường thuỷ, -
Water ways office
cục đường thuỷ, -
Water well
giếng nước, -
Water well hole
lỗ khoan có nước, Địa chất: lỗ khoan có nước, -
Water wheel
bánh thủy lực, tua bin thủy lực, tua bin nước, bánh xe nước, guồng nước, reaction water wheel, guồng nước phản lực -
Water wheel generator
guồng nước, -
Water witch
dụng cụ dò mạch nước, -
Water works
trạm cấp nước, -
Water works planning
quy hoạch công trình thủy lợi, -
Water works plant
nhà máy cấp nước, -
Water worn pebble
cuội mòn do nước, -
Water yard
năm thủy văn, -
Water year
năm thủy văn, -
Water yield
thủy lợi, lượng sử dụng nước, lượng tiêu nước,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
