- Từ điển Anh - Việt
Vertical control network
Xem thêm các từ khác
-
Vertical control point
điểm độ cao khống chế, -
Vertical convergence
sự hội tụ dọc, -
Vertical convergence control
sự điều khiển hội tụ dọc, -
Vertical conveyor
băng tải đứng, -
Vertical cooler
thiết bị làm nguội (kiểu ống thông gió) đứng, -
Vertical creep
trượt thẳng đứng, -
Vertical curb
bờ đường thẳng đứng, -
Vertical curve
cong theo chiều dọc, đường cong đứng, đường dốc đứng, -
Vertical curve radius
bán kính cong dọc, -
Vertical cut
mặt cắt đứng (của hào), -
Vertical cylinder-grinding machine
máy mài xi lanh đứng, -
Vertical datum
hệ cao độ, -
Vertical definition
độ rõ nét dọc, -
Vertical deflection
độ lệch đứng, sự lái tia dọc, sự làm lệch dọc, độ lệch đứng, -
Vertical deflection coil
cuộn lái tia dọc, -
Vertical deformation of foundation
sự biến dạng thẳng của nền, -
Vertical depth
chiều sâu thẳng đứng, -
Vertical diameter
đường kính thẳng đứng, -
Vertical dimension
chiều thẳng đứng, -
Vertical dip
góc cắm thẳng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
