- Từ điển Anh - Việt
Unenriched uranium
Xem thêm các từ khác
-
Unenrolled
Tính từ: không được tuyển (quân), không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...),... -
Unenslaved
Tính từ: không bị nô dịch hoá, không bị bắt làm nô lệ, không bị biến thành nô lệ, tự do,... -
Unentailed
Tính từ: (pháp luật) không bị hạn chế trong việc thừa kế hoặc trưng dụng (tài sản), -
Unentangled
/ ¸ʌnin´tæηgld /, tính từ, không bị rối, không bị ràng buộc, không có quan hệ yêu đương, -
Unentered
/ ʌn´entəd /, Tính từ: không ghi vào sổ sách; không đăng ký, không khai báo hải quan (hành lý),... -
Unenterprising
/ ʌn´entə¸praiziη /, Tính từ: không dám làm, không có gan làm (việc gì); không sáng tạo; không... -
Unenterprisingness
Danh từ: tính không dám làm, -
Unentertaining
Tính từ: không vui thú, không thú vị, không hấp dẫn; buồn chán, tẻ nhạt, -
Unentertainingness
Danh từ: tính tẻ nhạt, sự không vui thú, tình trạng không thú vị, -
Unenthusiastic
/ ¸ʌnin¸θu:zi´æstik /, Tính từ: không hăm hở, không hăng hái, không nhiệt tình; không say mê,... -
Unenticing
Tính từ: không có tính chất dụ dỗ, không có tính chất lôi kéo, không có tính chất hấp dẫn,... -
Unentitled
Tính từ: không có quyền; không được quyền, không được phép (làm việc gì); không xứng, không... -
Unenumerated
Tính từ: không đếm; không kê ra, không liệt kê, -
Unenumerated articles
hàng chưa liệt kê, -
Unenviable
/ ʌn´enviəbl /, Tính từ: không gây thèm muốn, không gây ghen tị, không gây đố kỵ; không đáng... -
Unenvied
Tính từ: không ai thèm muốn, không ai ghen tị, không ai đố kỵ, -
Unenvious
Tính từ: không ganh tị, không ghen ghét, -
Unenvying
Tính từ: không ganh tị, không ghen ghét, -
Unepiscopal
Tính từ: không thuộc giám mục; không thuộc giáo hội, -
Unequability
Danh từ: tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
