- Từ điển Anh - Việt
Two-winged
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
có hai cánh
Thông dụng
Tính từ
Có hai cánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-wire
hai dây [có hai dây], -
Two-wire amplifier
bộ khuếch đại hai dây, -
Two-wire channel
kênh hai dây, -
Two-wire circuit
mạch hai dây, mạch dây kép, -
Two-wire crosspoint
giao điểm hai dây, -
Two-wire delta network
mạng tam giác hai dây, -
Two-wire network
mạng hai dây, -
Two-wire repeater
bộ lặp hai dây, chuyển tiếp hai dây, -
Two-wire switching system
hệ chuyển mạch hai dây, -
Two-wire system
hệ dây kép, hệ hai dây, -
Two-wire trunk
mạch liên đài hai dây, -
Two-zone reactor
lò phản ứng hai vùng, -
Two/three/four-core cable
cáp hai/ba/bốn/ruột, -
Two Phase Commit (TPC)
cam kết hai giai đoạn, -
Two Procedures (TP)
hai thủ tục, -
Two Processor Switch (TPS)
chuyển mạch hai bộ xử lý, -
Two access mechanism
cơ cấu truy nhận kép, -
Two axle scraper
máy cạp kiểu 2 trục, -
Two barrel carburetor
chế hoà khí hai khoang, bộ chế hòa khí 2 họng, -
Two bit byte
byte hai bit,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
