- Từ điển Anh - Việt
True boiling still
Xem thêm các từ khác
-
True break duration
tín hiệu ngừng cắt thực, -
True card
con bài ăn, quân bài chủ, -
True centrifugal casting
sự đúc ly tâm hoàn toàn (không dùng thao), -
True class limits
giới hạn nhóm đúng, -
True color
màu thực, -
True colours
màu thực, -
True complement
phần bù đúng, phép bù đúng, -
True conjugate diameter
đường kính trước sau eo trên, -
True copy
bản sao y, -
True coral needs no painter's brush
Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương -
True correlation
tương quan thật, -
True cost
phí tổn thực tế, -
True course
hành trình thực (đạo hàng), -
True critical depth
độ sâu tới hạn thực, -
True density
dung trọng thực, mật độ thực, dung trọng thực, -
True deviation
độ lệch thực tế, -
True diameter of pelvis
đừong kính ngang chậu nhỏ, -
True dip
góc cắm thực, -
True discount
chiết khấu thực tế, chiết khấu thực tế, hợp lý, tiền lãi chiết khấu thực tế, triết khấu trong, chiết khấu thực... -
True displacement
chuyển vị thực tế,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
