- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To win through
Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn) -
To wind off
Thành Ngữ:, to wind off, tháo (s?i) ra (kh?i cu?n); loi ra, tung ra -
To wind on
Thành Ngữ:, to wind on, qu?n (ch?) vào (?ng ch?) -
To wind oneself up for an effort
Thành Ngữ:, to wind oneself up for an effort, rán s?c (làm vi?c gì) -
To wind someone round one's little finger
Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng) -
To wind up
nâng bằng tời, kéo lên, cuộn, lên dây (đồng hồ), nâng bằng tời, Thành Ngữ:, to wind up, qu?n... -
To wink at something
Thành Ngữ:, to wink at something, làm bộ như không để ý đến (tư cách xấu..) -
To winkle out
Thành Ngữ:, to winkle out, nhể ra, lôi ra (như) nhể ốc -
To winkle somebody/something out (of something)
Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một... -
To winkle something out (of somebody)
Thành Ngữ:, to winkle something out ( of somebody ), (thông tục) moi tin -
To wipe at
Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn -
To wipe away
Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt) -
To wipe off
Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi -
To wipe someone's eye
Thành Ngữ:, to wipe someone's eye, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai -
To wipe something off the face of the earth
Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe) -
To wipe something off the face of the earth/off the map
Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth/off the map, phá hủy, hủy diệt hoàn toàn cái gì -
To wipe something out
Thành Ngữ:, to wipe something out, lau chùi, lau sạch bên trong (cái bát...) -
To wipe the floor with somebody
Thành Ngữ:, to wipe the floor with somebody, (thông tục) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
