- Từ điển Anh - Việt
To give good service
Xem thêm các từ khác
-
To give in
Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua -
To give it the gun
Thành Ngữ:, to give it the gun, (từ lóng) làm cho khởi động -
To give lessons in
Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì) -
To give mouth
Thành Ngữ:, to give mouth, sủa; cắn (chó) -
To give off
Thành Ngữ:, to give off, to? ra, phát ra, b?c ra, b?c lên, xông lên (mùi, hoi nóng, khói...) -
To give one's hand on sth
Thành Ngữ:, to give one's hand on sth, xi?t ch?t tay ai d? bi?u l? s? d?ng tình v? di?u gì -
To give one's horse the bridle; to lay the bridle on the neck of one's horse
Thành Ngữ:, to give one's horse the bridle ; to lay the bridle on the neck of one's horse, buông lỏng dây cương... -
To give one's undivided attention to sth
Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì -
To give oneself no concern about
Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến -
To give out
Thành Ngữ:, to give out, chia, phân ph?i -
To give sb a buzz
Thành Ngữ:, to give sb a buzz, liên lạc với ai bằng điện thoại -
To give sb a dirty look
Thành Ngữ:, to give sb a dirty look, nhìn ai m?t cách ghê t?m -
To give sb a high old time
Thành Ngữ:, to give sb a high old time, tiếp đón ân cần -
To give sb a pat on the back
Thành Ngữ:, to give sb a pat on the back, o pat sb on the back -
To give sb full play
Thành Ngữ:, to give sb full play, cho toàn quyền hành động -
To give sb half a chance
Thành Ngữ:, to give sb half a chance, cho ai một cơ may -
To give sb his head
Thành Ngữ:, to give sb his head, cho ai t? do hành d?ng -
To give sb the go-by
Thành Ngữ:, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
