- Từ điển Anh - Việt
To begin with
Xem thêm các từ khác
-
To behave oneself
Thành Ngữ:, to behave oneself, ăn ở (cư xử) cho phải phép -
To believe someone's bare word
Thành Ngữ:, to believe someone's bare word, o believe a thing on someone's bare word -
To believe that chalk is cheese
Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc -
To bell the cat
Thành Ngữ:, to bell the cat, đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng -
To belong
thuộc quyền sở hữu, thuộc về, -
To belong together
Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau -
To belong with
Thành Ngữ:, to belong with, có quan hệ với, liên quan với -
To bend cold
uốn nguội, -
To bend the knee to somebody
Thành Ngữ:, to bend the knee to somebody, quỳ gối trước ai -
To besmirch (sully) one's escutcheon
Thành Ngữ:, to besmirch ( sully ) one's escutcheon, tự làm ô danh -
To bestir oneself
Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy -
To bestow one's favours on someone
Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn... -
To bet on a certainty
Thành Ngữ:, to bet on a certainty, chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng -
To bet one's bottom dollar
Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar, dốc túi đánh cược -
To bet one's bottom dollar on sth
Thành Ngữ:, to bet one's bottom dollar on sth, chắc chắn 100 phần trăm về điều gì -
To bet one's shirt
Thành Ngữ:, to bet one's shirt, bán cả khố đi mà đánh cuộc -
To beta test (something)
kiểm tra bêta, -
To betake oneself to drink
Thành Ngữ:, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè -
To betake oneself to one's heels
Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
