- Từ điển Anh - Việt
To assume the reims of government
Xem thêm các từ khác
-
To atomize by compressed air
phun bằng khí nén, -
To attest a signature
chứng thực một chữ ký, -
To attest notarially
chứng thực có mặt công chứng viên, -
To attract Maximum Competition
thu hút sự cạnh tranh tối đa, -
To attract maximum competition
thu hút sự cạnh tranh tối đa, -
To auction sth off
Thành Ngữ:, to auction sth off, bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa) -
To authorize
cấp phép, cho quyền, ủy quyền, -
To avenge oneself
Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình -
To avenge oneself on sb for sth
Thành Ngữ:, to avenge oneself on sb for sth, trả thù ai vì người ấy đã làm gì -
To avenge sb
Thành Ngữ:, to avenge sb, trả thù (báo thù) cho ai -
To average
trung bình là, -
To avoid sb like the plague
Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi -
To await (suit) somebody's convenience
Thành Ngữ:, to await ( suit ) somebody's convenience, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù... -
To back and fill
Thành Ngữ:, to back and fill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lưỡng lự, do dự -
To back away
rút về, lùi (dao), -
To back down
Thành Ngữ:, to back down, bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui -
To back off
hớt lưng, -
To back out
Thành Ngữ:, to back out, nuốt lời -
To back the wrong horse
Thành Ngữ:, to back the wrong horse, ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
