- Từ điển Anh - Việt
Tire inflator or tire pump
Xem thêm các từ khác
-
Tire inner tube
ruột xe, -
Tire or tyre
lốp xe, vỏ xe, -
Tire powder
bột "tan", -
Tire pressure
áp lực hơi trong vỏ, Áp xuất lốp, áp suất lốp, áp suất hơi lốp, -
Tire profile
hoa mặt lốp, profin mặt lốp, -
Tire pump
bơm vỏ, bơm lốp xe, -
Tire rim
vành bánh, vành bánh xe, -
Tire roller
xe lu bánh hơi, -
Tire rotation
vòng quay lốp, chuyển đổi lốp, -
Tire setting press
máy dập ép vành, -
Tire size
cỡ lốp, -
Tire tread
đế vỏ, gai vỏ xe, hoa văn lốp xe, -
Tire tread design
kiểu gai của vỏ, -
Tire upsetting machine
máy chồn mép vành bánh xe (ôtô), -
Tire valve
van ruột xe, van xe đạp, đầu van vỏ xe, -
Tire valve cap
nắp đậy van vỏ xe, -
Tire vulcanizer
máy vá nóng vỏ ruột, máy vá vỏ ruột xe, -
Tire vulcanizing
vá nóng vỏ ruột, -
Tire yarn
sợi mành lốp, -
Tired
/ 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
