- Từ điển Anh - Việt
Tetanic contraction
Xem thêm các từ khác
-
Tetanic convulsion
co giật uốn ván, -
Tetanic spasm
co thắt têtani, -
Tetaniform
dạng uốn ván, -
Tetanigenous
gây co giãn ván, -
Tetanilla
1. têtani thể nhẹ 2. giật rung cơ, -
Tetanine
tetanin, -
Tetanism
/ ´tetənizəm /, Y học: chứng co cứng cơ dạng uốn ván, -
Tetanization
(sự) gây co cứng, -
Tetanize
gây co cứng cơ, -
Tetanode
giai đoạn không kích thích của tetani, -
Tetanoid
dạng uốn ván, -
Tetanolysin
độc tố của vi khuẩn uốn ván gây phá hủy mô, -
Tetanometer
uốn ván kế, -
Tetanomotor
máy gây co cứng cơ, -
Tetanophilic
ưa độc tố uốn ván, -
Tetanospasmin
tetanospasmin, -
Tetanotoxin
độc tố uốn ván, độc tố uốn ván, -
Tetanus
/ 'tetənəs /, Danh từ: (y học) bệnh uốn ván, Y học: bệnh uốn ván,... -
Tetanus antitoxin
kháng độc tố uốn ván, -
Tetanus dorsalis
uốn ván lưng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
