- Từ điển Anh - Việt
Tension theory
Xem thêm các từ khác
-
Tension wave
sóng ứng suất, -
Tension weight
tải trọng kéo, -
Tension weld
mối hàn chịu kéo, -
Tension wire
sợi thép chịu kéo, -
Tension wood
gỗ chịu kéo, -
Tension yield point
giới hạn chảy khi kéo, -
Tension zone
miền chịu kéo, -
Tension zone in concrete
khu vực chịu kéo của bêtông, -
Tensional
Tính từ: căng, tensional force, lực căng -
Tensional joint
khớp nứt căng, -
Tensioner
/ ´tenʃənə /, Cơ khí & công trình: cái kéo căng, thiết bị kéo căng, Ô... -
Tensioner assy, chain
cụm tăng xích cam tự động, -
Tensioning
sự kéo căng, căng [sự căng], sức kéo căng, -
Tensioning (tensioning operation)
công tác kéo căng cốt thép, công tác kéo của cốt thép, -
Tensioning apparatus
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước), -
Tensioning device
thiết bị cặp, thiết bị siết, thiết bị kéo (căng), thiết bị kéo căng, thiết bị siết, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, -
Tensioning equipment
thiết bị kéo căng (cốt thép ứng suất trước), -
Tensioning idler pulley
puli căng đai trung gian, -
Tensioning roller
trục căng, trục căng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
