- Từ điển Anh - Việt
Temporary employee
Xem thêm các từ khác
-
Temporary employment
sự thuê làm tạm thời, -
Temporary equilibrium
sự cân bằng tạm thời, -
Temporary error
lỗi tạm thời, tect ( temporaryerror counter ), bộ đếm lỗi tạm thời, temporary error counter (tect), bộ đếm lỗi tạm thời -
Temporary error counter (TECT)
bộ đếm lỗi tạm thời, -
Temporary export
tạm xuất, xuất khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu....) -
Temporary fall
sụt giá đột ngột, -
Temporary fault
sự cố tạm thời, -
Temporary fence
hàng rào tạm thời, -
Temporary file
tập tin tạm, -
Temporary filling
trám tạm, -
Temporary fortifcation
củng cố tạm thời, -
Temporary gauge
thủy khí tạm, trạm đo nước tạm, -
Temporary gel
gen tạm thời, -
Temporary grassing
trồng cỏ tạm thời, -
Temporary group
nhóm tạm thời, -
Temporary hardness
độ cứng tạm thời, độ cứng tạm thời, -
Temporary hinge
khớp tạm thời, -
Temporary identifier (TEMPID)
bộ nhận dạng tạm thời, ký hiệu nhận biết tạm thời, -
Temporary import
tạm nhập, nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...) -
Temporary income
thu nhập tạm thời,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
