- Từ điển Anh - Việt
Swish
Mục lục |
/swiʃ/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) bảnh, diện, mốt, sang trọng
Danh từ
Tiếng rít; tiếng sột soạt (quần áo mới...)
Cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
Cái roi
Nội động từ
Xào xạc; sột soạt
Đi vun vút
Ngoại động từ
Làm cho kêu xào xạc, làm cho kêu sột soạt
Vút, quất (ai, bằng roi)
Cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- classy , deluxe , exclusive , grand , in , plush , posh , ritzy * , smart , stylish , sumptuous , swank , swell , tony , trendy , with-it * ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swished
, -
Swishing
, -
Swiss
/ swis /, Tính từ: (thuộc) thụy sĩ, (thuộc) dân tộc thụy sĩ, (thuộc) ngôn ngữ thụy sĩ,Swiss (roofing) tile
ngói thụy sĩ,Swiss Air
công ty hàng không thuỵ sĩ, công ty hàng không thụy sĩ,Swiss Bank Corporation
công ty ngân hàng thụy sĩ, tập đoàn ngân hàng thuỵ sĩ,Swiss cheese
fomat thuỵ sĩ,Swiss club sausage
dồi câu lạc bộ thụy Điển (rán nhẹ từ thịt lợn và thịt bò),Swiss roll
Danh từ: bánh xốp mỏng, bẹt, cuốn mứt.., thịt băm thụy sĩ,Swiss standards association (SSA)
hội tiêu chuẩn thuỵ sĩ,Swiss trance
đồng phrăng thụy sĩ,Swiss welding method
phương pháp hàn trái,Switch
/ switʃ /, Danh từ: công tắc, cái ghi (của đường ray xe lửa), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghi tàu (xe lửa)...Switch(ing) engine
đầu máy dồn toa,Switch, box temperature
công tắc nhiệt độ,Switch, four
công tắc bốn chốt,Switch, four way
công tắc 4 chấu,Switch, limit
công tắc giới hạn,Switch, limited
cống tắc giới hạn,Switch-bar
cột ghi, Danh từ: (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa), (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
