- Từ điển Anh - Việt
Surplus land
Xem thêm các từ khác
-
Surplus line
vượt mức (bảo hiểm), -
Surplus material
vật liệu thặng dư, -
Surplus not for dividend purpose
số dư không dành để chia cổ tức, -
Surplus not for dividend purposes
số dư không dành để chia cổ tức, -
Surplus of power
sự thừa công suất, -
Surplus of profit
thặng dư lợi nhuận, -
Surplus of the nation on current account
thặng dư tài khoản thường xuyên thu chi quốc tế, -
Surplus or deficit of annual receipts
thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm, -
Surplus population
dân số dôi ra, -
Surplus power
công suất dư, thừa, -
Surplus pressure
áp lực dư (so với áp lực tiêu chuẩn), áp suất dư, -
Surplus production
sản xuất dư thừa, -
Surplus products
sản phẩm thặng dư, -
Surplus purchasing power
sức mua thặng dư, -
Surplus reinsurance
tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức, -
Surplus reserves
dự trữ cho những mục đích đặc biệt, -
Surplus reservoir
dự trữ cho những mục đích đặc biệt, -
Surplus shares
cổ phần thừa, -
Surplus statement
bảng số dư, -
Surplus stock
lượng dư gia công,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
