- Từ điển Anh - Việt
Stress ellipse
Xem thêm các từ khác
-
Stress ellipsoid
elipxôit ứng suất, elipsoit ứng suất, eliípoit ứng suất, -
Stress expansion
sự giãn ứng suất, sự mở rộng ứng suất, ứng suất gia tăng, -
Stress factor of safety
hệ số an toàn về ứng suất, -
Stress field
trường ứng suất, -
Stress fluctuation
thay đổi ứng suất, -
Stress fringes
đường đẳng nghiêng ứng suất, -
Stress from transfer
ứng suất do di chuyển, -
Stress from volume change
ứng suất do thay đổi thể tích, ứng suất do thay đổi thể tích, -
Stress function
hàm eri, hàm ứng suất, -
Stress grade
phân cấp ứng suất, -
Stress grade lumber
gỗ có sức chịu đựng cao, gỗ có chịu lực cao, -
Stress in support
ứng lực vào trụ đỡ, -
Stress in the bar
ứng suất trong thanh, -
Stress incontinence
đái són, -
Stress incotinence
đái són, -
Stress increment
lượng tăng ứng lực, -
Stress indicating coating
lớp sơn đo ứng suất, -
Stress induced birefringence
tính lưỡng chiết do ứng suất, -
Stress intensity
cường độ ứng suất, -
Stress interview
phỏng vấn ở tình trạng căng thẳng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
