- Từ điển Anh - Việt
Straight bond
Xem thêm các từ khác
-
Straight brick
gạch bình thường, -
Straight bridge
cầu thẳng, dầm thẳng, -
Straight capitalization
vốn cổ phần đơn dạng, -
Straight carbon steel
thép cacbon thường, thép không hợp kim, -
Straight cat borer
cây doa lưỡi thẳng, -
Straight cement
xi-măng không pha, -
Straight cement mortar
vữa xi-măng không thêm vôi, vữa ximăng không vôi, -
Straight chain
mạch thẳng, straight-chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch thẳng -
Straight clamp
cái kẹp thẳng, tấm kẹp thẳng, -
Straight corner
góc bẹt, -
Straight course paving
sự lát đá thẳng hàng, -
Straight cramp
đinh đỉa chữ u, -
Straight crossing
tâm phân chẽ vuông góc, -
Straight crossover
giao cắt bàn cờ, -
Straight cut borer
doa 1ưỡi thẳng, cây doa lưỡi thẳng, -
Straight dam
đập tuyến thẳng, -
Straight dealings
sự giao dịch cố định một giá, -
Straight debt
nợ trực tiếp, trái khoán chuyển đổi, -
Straight dollar
đô la tiền mặt, -
Straight dough
bột nhào không lên men đầu,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
