- Từ điển Anh - Việt
Stopper rod
Xem thêm các từ khác
-
Stoppered
đậy bằng nút, -
Stoppered bottle
chai có nút nhám, -
Stoppered flask
bình có nút nhám, -
Stoppered measuring cylinder
bình trụ đo có nút nhám, -
Stoppers
, -
Stoppie
Danh từ: hành động đi xe đạp hoặc mô tô bằng bánh trước, bánh sau nhấc khỏi mặt đất; bốc... -
Stopping
/ ´stɔpiη /, Danh từ: sự trám răng; chất trám răng, Xây dựng: sự... -
Stopping-down
sự dừng lại, -
Stopping (stopping up)
sự bịt, sự trám, -
Stopping agent
chất ức chế, -
Stopping archiving
ngưng lưu trữ, -
Stopping brake
hãm dừng đoàn tàu, -
Stopping cross-section
khoảng hữu hiệu để dừng, -
Stopping device
thiết bị cố định, cơ cấu dừng, cơ cấu hãm, cái chặn, thiết bị hãm, -
Stopping distance
cự ly dừng đoàn tàu, khoảng dừng xe, khoảng cách hãm, quãng dừng xe, khoảng cách phanh (quãng đường), -
Stopping functioning
dừng phục vụ, -
Stopping knife
dao chám matít, dụng cụ xoa lắng, -
Stopping lane
làn dừng cho xe buýt, -
Stopping mark
dấu dừng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
