- Từ điển Anh - Việt
State property
Xem thêm các từ khác
-
State purchasing agency
cơ quan thu mua nhà nước, -
State quantity
đại lượng trạng thái, -
State recognition
được nhà nước công nhận, -
State reference geodetic net
lưới cột mốc trắc địa quốc gia, -
State regional power station
nhà máy điện địa phương (do trung ương quản lý), -
State reserve bank
ngân hàng dự trữ nhà nước, -
State road
quốc lộ, -
State room
phòng đại lễ, -
State school
Danh từ: trường quốc lập, trường công, -
State secretary
Danh từ: bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ (như) secretary of state, -
State sector of economy (the..)
bộ trưởng bộ ngoại giao, -
State selection
chọn trạng thái, -
State selector
bộ chọn trạng thái, -
State separator
bộ phân tách trạng thái, -
State socialism
Danh từ: chủ nghĩa xã hội nhà nước, chủ nghĩa xã hội nhà nước, -
State space
khoảng trống tính trạng, không gian trạng thái, -
State speed
tốc độ pha, vận tốc pha, -
State standard
tiêu chuẩn nhà nước, -
State subsidy
bao cấp nhà nước, -
State supervision authority
ban thanh tra nhà nước,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
