- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Stand off
cho nghỉ việc (công nhân), -
Stand oil
dầu đã khô (đã pôlyme hóa), -
Stand out a crisis (to...)
vượt qua cơn khủng hoảng, -
Stand pipe
ống đo áp, -
Stand prefabrication of wiring and cables
giá đỡ ống dẫn và cáp, -
Stand someone in good stead
Thành Ngữ:, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai -
Stand surety for
đứng ra bảo đảm cho, -
Stand surety for (to...)
đứng ra bảo đảm cho, -
Stand the test of time
Thành Ngữ:, stand the test of time, chịu được sự thử thách của thời gian -
Stand to the north
áp về mạn bắc (đạo hàng), -
Stand up
cạnh đầu (của tín hiệu), dựng lên, Từ đồng nghĩa: verb, stand -
Stand urinal
máng tiểu (đặt) thấp trên sàn, -
Stand without failure
chịu đựng được mà không hỏng, -
Standage
hố tụ nước (giếng mỏ), -
Standalone
độc lập, -
Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
kênh điều khiển dành riêng độc lập, -
Standard
/ 'stændəd /, Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, ( (thường)... -
Standard-bearer
/ ´stændəd¸bɛərə /, danh từ, người cầm cờ, nhà lãnh đạo xuất chúng trong một sự nghiệp (nhất là (chính trị)), a standard-bearer... -
Standard-frequency generator
bộ tạo tần số chuẩn, -
Standard-gauge track
đường tiêu chuẩn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
