- Từ điển Anh - Việt
Squeezable
Nghe phát âmMục lục |
/´skwi:zəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể ép được, có thể vắt được
Có thể tống tiền được, có thể bòn tiền được, có thể bóp nặn được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squeezable waveguide
ống dẫn sóng nén được, -
Squeeze
/ skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự... -
Squeeze bottle
danh từ, chai bằng nhựa phải bóp để cho cái ở trong lòi ra, -
Squeeze box
Danh từ: (nhạc) đàn accoc, -
Squeeze cementing
trám ximăng dưới áp lực (trám lần hai), -
Squeeze credits
hạn chế tín dụng, -
Squeeze credits (to...)
hạn chế tín dụng, -
Squeeze head
đầu ép (máy làm khuôn), -
Squeeze molding
sự lèn khuôn, sự ép khuôn, -
Squeeze of bottom
sự lún nền, -
Squeeze of top
sự hạ võng nóc, -
Squeeze on profit
sự giảm bớt lợi nhuận, -
Squeeze out
vắt ra, Kỹ thuật chung: nén, ép, -
Squeeze riveter
máy tán đinh kiểu ấn, -
Squeeze roll
trục ép, -
Squeeze section
đoạn nén (ống dẫn sóng), -
Squeeze starch
tinh bột ép, -
Squeeze test
thử nghiệm nén, sự thí nghiệm mẫu, sự thí nghiệm nén, -
Squeeze the market
bóp nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống), -
Squeeze the market (to...)
bót nghẹt thị trường, gây áp lực (nhất là trên những người bán khống),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
