- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Spur point
điểm phụ, điểm bên, -
Spur post
trụ có bệ, -
Spur rack
thanh răng thẳng, thanh răng thẳng, -
Spur rim
vành răng thẳng, -
Spur road
đường đến, đường nhánh, đường rẽ, đường vào, đường rẽ, đường nhánh, -
Spur teeth
răng thẳng, -
Spur tenon joint
khớp mộng ổ nối, -
Spur track
như spur line, đường nhánh công nghiệp, đường cụt (ga), đường nhánh, đường phụ, đường sắt nhánh, đường sắt phụ,... -
Spur wheel
bánh răng trụ, bánh răng trụ răng thẳng, -
Spurdog
cá nhám gai, -
Spurge
Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích, -
Spurious
Tính từ: sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo, Điện tử &... -
Spurious-free dynamic range (SFDR)
dải động không bị làm giả, -
Spurious aceessory process of sacrum
mào xương cùng bên, -
Spurious aneurysm
phình mạch giả, -
Spurious aperture of facial canal
lỗ ống thần kinh mặt, -
Spurious cast
trụ giả, -
Spurious coin
đồng tiền giả, -
Spurious component
thành phần không chủ yếu, thành phần không quan trọng, -
Spurious correlation
tương quan (không thật, giả tạo), tương quan giả, tương quan không thật,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
