- Từ điển Anh - Việt
Splendid
Nghe phát âmMục lục |
/'splendid/
Thông dụng
Tính từ
Nguy nga lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng
(thông tục) rất tốt, tuyệt vời; rất hay, rất đẹp
Chuyên ngành
Xây dựng
huy hoàng
tráng lệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baroque , beaming , beautiful , bright , brilliant , costly , dazzling , elegant , fab , fat * , flamboyant , glittering , glowing , gorgeous , grand , grandiose , imposing , impressive , lavish , lustrous , mad * , magnificent , magnifico , marvelous , ornate , plush , posh , radiant , refulgent , resplendent , rich , solid gold , splashy , splendiferous , splendrous , sumptuous , superb , swanky * , admirable , celebrated , distinguished , divine , eminent , exceptional , exquisite , fantastic , fine , first-class , glorious , great , heroic , matchless , outstanding , peerless , premium , proud , rare , remarkable , renowned , royal , splendorous , sterling , sublime , superlative , supreme , transcendent , unparalleled , unsurpassed , very good , wonderful , august , baronial , lordly , magnific , majestic , noble , princely , regal , stately , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-rate , prime , quality , superior , terrific , tiptop , top , fabulous , fantastical , sensational , aurelian , bravissimo , effulgent , excellent , famous , good , illustrious , lofty , luxurious , nice , opulent , praiseworthy , showy , surpassing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Splendidly
Phó từ: rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa... -
Splendiferous
/ splen´difərəs /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) hay, tuyệt; đã đời, -
Splendor
/ ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Splendorous
/ ´splendərəs /, tính từ, Từ đồng nghĩa: adjective, brilliant , gorgeous , magnificent , proud , resplendent... -
Splendour
/ ´splendə /, Danh từ, số nhiều splendours: sự tráng lệ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng, sự chói... -
Splendourous
Tính từ: lộng lẫy; rực rỡ; tráng lệ; huy hoàng, -
Splenectasis
chứng to lách, -
Splenectomized
Tính từ: bị cắt bỏ lách, -
Splenectomy
/ spli´nektəmi /, Danh từ: (y học) thủ thuật cắt bỏ lách, Y học:... -
Splenectopia
sự chuyển vị lách, lách di động, -
Splenectopy
(sự) chuyểnvị lách, lách di động, -
Splenemphraxis
chứng xung huyết lách, -
Splenepatitis
viêm lách-gan, -
Splenetic
/ spli´netik /, Tính từ: (thuộc) lách, (thuộc) tì; trong lách, trong tì, hay gắt gỏng, dễ cáu; cáu... -
Splenetical
như splenetic, -
Splenetically
Tính từ: thuộc lách, dễ nổi giận; cáu gắt, -
Splenial
/ ´spli:niəl /, tính từ, (y học) dùng để nẹp, (giải phẫu) (thuộc) cơ gối, -
Splenial center
trung tâm cốt hóahàm dưới, -
Splenial gyrus
hồi lá, -
Splenic
/ ´spli:nik /, Tính từ: buồn bực, hay gắt gỏng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
