- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Source separation
sự tách nguồn chất thải, -
Source service access point (SSAP)
điểm truy cập dịch vụ nguồn, điểm truy nhập dịch vụ nguồn, -
Source statement
câu lệnh nguồn, -
Source system
hệ thống nguồn, -
Source taxation
sự đánh thuế từ nguồn, -
Source thesaurus
từ điển đồng nghĩa gốc, -
Source time
thời gian nguồn, -
Source traffic
lưu lượng nguồn, -
Source transition loss
tổn hao do chuyển tiếp nguồn, -
Source voltage
nguồn áp, điện áp nguồn, -
Source workbook
sổ làm việc nguồn, -
Source worksheet
bảng công tác gốc, -
Sources
, -
Sources and uses of funds
nguồn vốn và sự dùng vốn, -
Sources of the base
nguồn của cơ số tiền tệ, -
Sourcetable
bảng nguồn, -
Sourcing
tìm nguồn cung ứng, -
Sourcing manager
giám đốc cung ứng, người chịu trách nhiệm mua hàng, -
Sourdine
/ ´suədi:n /, như sordine, -
Sourdough
/ ´sauə¸dou /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
