- Từ điển Anh - Việt
Sewer manhole at change in line
Xem thêm các từ khác
-
Sewer network
mạng lưới cống, hệ thống cống rãnh, -
Sewer outfall
công trình tháo nước cống, miệng xả nước cống, ống xả nước thải, -
Sewer pipe
đường ống dẫn nước cống, ống, ống tháo, ống thoát nước, -
Sewer pipe clay
đất sét ống cống, -
Sewer rat
Danh từ: chuột cống, -
Sewer riser
ống đứng thoát nước thải, -
Sewer standpipe
ống đứng thoát nước thải, -
Sewer system
hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước thải, -
Sewer tile
ống sành dẫn nước thải, -
Sewer trench
hào đặt cống, -
Sewer tunnel
hào tháo nước thải, -
Sewer zone
vùng tháo nước thải, -
Sewerage
/ ´sjuəridʒ /, Danh từ: hệ thống cống rãnh; sự thoát nước, Xây dựng:... -
Sewerage boundary
giới hạn (khu vực) thoát nước, -
Sewerage filter
bể lọc nước thải, bể lọc nước thải, -
Sewerage net
mạng lưới kênh, hệ thống cống rãnh, -
Sewerage pipe
ống thoát nước, -
Sewerage pit
giếng hút nước, -
Sewerage rejected siphon
ống luồn thoát nước, -
Sewerage scheme
sơ đồ thoát nước,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
